Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TRY/GHS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | GH₵ 0,4585 | GH₵ 0,4643 | 0,67% |
3 tháng | GH₵ 0,4572 | GH₵ 0,4709 | 1,41% |
1 năm | GH₵ 0,3971 | GH₵ 0,4709 | 9,59% |
2 năm | GH₵ 0,3971 | GH₵ 0,7842 | 19,06% |
3 năm | GH₵ 0,3498 | GH₵ 0,7842 | 31,61% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lira Thổ Nhĩ Kỳ và cedi Ghana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Bảng quy đổi giá
Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) | Cedi Ghana (GHS) |
₺ 10 | GH₵ 4,6277 |
₺ 50 | GH₵ 23,138 |
₺ 100 | GH₵ 46,277 |
₺ 250 | GH₵ 115,69 |
₺ 500 | GH₵ 231,38 |
₺ 1.000 | GH₵ 462,77 |
₺ 2.500 | GH₵ 1.156,92 |
₺ 5.000 | GH₵ 2.313,83 |
₺ 10.000 | GH₵ 4.627,66 |
₺ 50.000 | GH₵ 23.138 |
₺ 100.000 | GH₵ 46.277 |
₺ 250.000 | GH₵ 115.692 |
₺ 500.000 | GH₵ 231.383 |
₺ 1.000.000 | GH₵ 462.766 |
₺ 5.000.000 | GH₵ 2.313.831 |