Công cụ quy đổi tiền tệ - TRY / GHS Đảo
=
GH₵
07/10/2024 11:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TRY/GHS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng GH₵ 0,4585 GH₵ 0,4643 0,67%
3 tháng GH₵ 0,4572 GH₵ 0,4709 1,41%
1 năm GH₵ 0,3971 GH₵ 0,4709 9,59%
2 năm GH₵ 0,3971 GH₵ 0,7842 19,06%
3 năm GH₵ 0,3498 GH₵ 0,7842 31,61%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lira Thổ Nhĩ Kỳ và cedi Ghana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: , TL
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana

Bảng quy đổi giá

Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)Cedi Ghana (GHS)
10GH₵ 4,6277
50GH₵ 23,138
100GH₵ 46,277
250GH₵ 115,69
500GH₵ 231,38
1.000GH₵ 462,77
2.500GH₵ 1.156,92
5.000GH₵ 2.313,83
10.000GH₵ 4.627,66
50.000GH₵ 23.138
100.000GH₵ 46.277
250.000GH₵ 115.692
500.000GH₵ 231.383
1.000.000GH₵ 462.766
5.000.000GH₵ 2.313.831