Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/TZS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TSh 171,36 | TSh 174,35 | 1,25% |
3 tháng | TSh 171,36 | TSh 175,76 | 0,60% |
1 năm | TSh 171,36 | TSh 214,32 | 20,05% |
2 năm | TSh 159,71 | TSh 279,61 | 21,68% |
3 năm | TSh 159,71 | TSh 381,46 | 54,96% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và shilling Tanzania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Bảng quy đổi giá
Cedi Ghana (GHS) | Shilling Tanzania (TZS) |
GH₵ 1 | TSh 171,78 |
GH₵ 5 | TSh 858,90 |
GH₵ 10 | TSh 1.717,79 |
GH₵ 25 | TSh 4.294,48 |
GH₵ 50 | TSh 8.588,97 |
GH₵ 100 | TSh 17.178 |
GH₵ 250 | TSh 42.945 |
GH₵ 500 | TSh 85.890 |
GH₵ 1.000 | TSh 171.779 |
GH₵ 5.000 | TSh 858.897 |
GH₵ 10.000 | TSh 1.717.793 |
GH₵ 25.000 | TSh 4.294.484 |
GH₵ 50.000 | TSh 8.588.967 |
GH₵ 100.000 | TSh 17.177.934 |
GH₵ 500.000 | TSh 85.889.672 |