Công cụ quy đổi tiền tệ - GHS / TZS Đảo
GH₵
=
TSh
07/10/2024 9:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/TZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TSh 171,36 TSh 174,35 1,25%
3 tháng TSh 171,36 TSh 175,76 0,60%
1 năm TSh 171,36 TSh 214,32 20,05%
2 năm TSh 159,71 TSh 279,61 21,68%
3 năm TSh 159,71 TSh 381,46 54,96%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và shilling Tanzania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania

Bảng quy đổi giá

Cedi Ghana (GHS)Shilling Tanzania (TZS)
GH₵ 1TSh 171,78
GH₵ 5TSh 858,90
GH₵ 10TSh 1.717,79
GH₵ 25TSh 4.294,48
GH₵ 50TSh 8.588,97
GH₵ 100TSh 17.178
GH₵ 250TSh 42.945
GH₵ 500TSh 85.890
GH₵ 1.000TSh 171.779
GH₵ 5.000TSh 858.897
GH₵ 10.000TSh 1.717.793
GH₵ 25.000TSh 4.294.484
GH₵ 50.000TSh 8.588.967
GH₵ 100.000TSh 17.177.934
GH₵ 500.000TSh 85.889.672