Công cụ quy đổi tiền tệ - TZS / GHS Đảo
TSh
=
GH₵
07/10/2024 11:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TZS/GHS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng GH₵ 0,005735 GH₵ 0,005836 1,27%
3 tháng GH₵ 0,005689 GH₵ 0,005836 0,60%
1 năm GH₵ 0,004666 GH₵ 0,005836 25,07%
2 năm GH₵ 0,003576 GH₵ 0,006261 27,68%
3 năm GH₵ 0,002622 GH₵ 0,006261 122,01%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Tanzania và cedi Ghana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana

Bảng quy đổi giá

Shilling Tanzania (TZS)Cedi Ghana (GHS)
TSh 1.000GH₵ 5,8214
TSh 5.000GH₵ 29,107
TSh 10.000GH₵ 58,214
TSh 25.000GH₵ 145,54
TSh 50.000GH₵ 291,07
TSh 100.000GH₵ 582,14
TSh 250.000GH₵ 1.455,36
TSh 500.000GH₵ 2.910,71
TSh 1.000.000GH₵ 5.821,42
TSh 5.000.000GH₵ 29.107
TSh 10.000.000GH₵ 58.214
TSh 25.000.000GH₵ 145.536
TSh 50.000.000GH₵ 291.071
TSh 100.000.000GH₵ 582.142
TSh 500.000.000GH₵ 2.910.711