Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TZS/GHS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | GH₵ 0,005735 | GH₵ 0,005836 | 1,27% |
3 tháng | GH₵ 0,005689 | GH₵ 0,005836 | 0,60% |
1 năm | GH₵ 0,004666 | GH₵ 0,005836 | 25,07% |
2 năm | GH₵ 0,003576 | GH₵ 0,006261 | 27,68% |
3 năm | GH₵ 0,002622 | GH₵ 0,006261 | 122,01% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Tanzania và cedi Ghana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Bảng quy đổi giá
Shilling Tanzania (TZS) | Cedi Ghana (GHS) |
TSh 1.000 | GH₵ 5,8214 |
TSh 5.000 | GH₵ 29,107 |
TSh 10.000 | GH₵ 58,214 |
TSh 25.000 | GH₵ 145,54 |
TSh 50.000 | GH₵ 291,07 |
TSh 100.000 | GH₵ 582,14 |
TSh 250.000 | GH₵ 1.455,36 |
TSh 500.000 | GH₵ 2.910,71 |
TSh 1.000.000 | GH₵ 5.821,42 |
TSh 5.000.000 | GH₵ 29.107 |
TSh 10.000.000 | GH₵ 58.214 |
TSh 25.000.000 | GH₵ 145.536 |
TSh 50.000.000 | GH₵ 291.071 |
TSh 100.000.000 | GH₵ 582.142 |
TSh 500.000.000 | GH₵ 2.910.711 |