Công cụ quy đổi tiền tệ - GHS / UAH Đảo
GH₵
=
07/10/2024 9:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/UAH)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 2,6003 2,6427 0,51%
3 tháng 2,6003 2,6974 1,14%
1 năm 2,6003 3,2023 16,53%
2 năm 2,5305 4,4325 25,35%
3 năm 2,5305 4,6659 40,15%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và hryvnia Ukraina

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: , грн
Mệnh giá tiền giấy: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina

Bảng quy đổi giá

Cedi Ghana (GHS)Hryvnia Ukraina (UAH)
GH₵ 1 2,5967
GH₵ 5 12,983
GH₵ 10 25,967
GH₵ 25 64,917
GH₵ 50 129,83
GH₵ 100 259,67
GH₵ 250 649,17
GH₵ 500 1.298,34
GH₵ 1.000 2.596,67
GH₵ 5.000 12.983
GH₵ 10.000 25.967
GH₵ 25.000 64.917
GH₵ 50.000 129.834
GH₵ 100.000 259.667
GH₵ 500.000 1.298.337