Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/UAH)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₴ 2,6003 | ₴ 2,6427 | 0,51% |
3 tháng | ₴ 2,6003 | ₴ 2,6974 | 1,14% |
1 năm | ₴ 2,6003 | ₴ 3,2023 | 16,53% |
2 năm | ₴ 2,5305 | ₴ 4,4325 | 25,35% |
3 năm | ₴ 2,5305 | ₴ 4,6659 | 40,15% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và hryvnia Ukraina
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Bảng quy đổi giá
Cedi Ghana (GHS) | Hryvnia Ukraina (UAH) |
GH₵ 1 | ₴ 2,5967 |
GH₵ 5 | ₴ 12,983 |
GH₵ 10 | ₴ 25,967 |
GH₵ 25 | ₴ 64,917 |
GH₵ 50 | ₴ 129,83 |
GH₵ 100 | ₴ 259,67 |
GH₵ 250 | ₴ 649,17 |
GH₵ 500 | ₴ 1.298,34 |
GH₵ 1.000 | ₴ 2.596,67 |
GH₵ 5.000 | ₴ 12.983 |
GH₵ 10.000 | ₴ 25.967 |
GH₵ 25.000 | ₴ 64.917 |
GH₵ 50.000 | ₴ 129.834 |
GH₵ 100.000 | ₴ 259.667 |
GH₵ 500.000 | ₴ 1.298.337 |