Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/GHS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | GH₵ 0,3784 | GH₵ 0,3846 | 0,51% |
3 tháng | GH₵ 0,3707 | GH₵ 0,3846 | 1,15% |
1 năm | GH₵ 0,3123 | GH₵ 0,3846 | 19,81% |
2 năm | GH₵ 0,2256 | GH₵ 0,3952 | 33,96% |
3 năm | GH₵ 0,2143 | GH₵ 0,3952 | 67,08% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và cedi Ghana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Bảng quy đổi giá
Hryvnia Ukraina (UAH) | Cedi Ghana (GHS) |
₴ 10 | GH₵ 3,8573 |
₴ 50 | GH₵ 19,287 |
₴ 100 | GH₵ 38,573 |
₴ 250 | GH₵ 96,433 |
₴ 500 | GH₵ 192,87 |
₴ 1.000 | GH₵ 385,73 |
₴ 2.500 | GH₵ 964,33 |
₴ 5.000 | GH₵ 1.928,66 |
₴ 10.000 | GH₵ 3.857,33 |
₴ 50.000 | GH₵ 19.287 |
₴ 100.000 | GH₵ 38.573 |
₴ 250.000 | GH₵ 96.433 |
₴ 500.000 | GH₵ 192.866 |
₴ 1.000.000 | GH₵ 385.733 |
₴ 5.000.000 | GH₵ 1.928.664 |