Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/UYU)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | $U 2,5621 | $U 2,6906 | 2,00% |
3 tháng | $U 2,5621 | $U 2,6906 | 1,00% |
1 năm | $U 2,5621 | $U 3,4079 | 21,44% |
2 năm | $U 2,5621 | $U 4,7889 | 31,77% |
3 năm | $U 2,5621 | $U 7,2941 | 63,33% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và peso Uruguay
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay
Bảng quy đổi giá
Cedi Ghana (GHS) | Peso Uruguay (UYU) |
GH₵ 1 | $U 2,6229 |
GH₵ 5 | $U 13,115 |
GH₵ 10 | $U 26,229 |
GH₵ 25 | $U 65,574 |
GH₵ 50 | $U 131,15 |
GH₵ 100 | $U 262,29 |
GH₵ 250 | $U 655,74 |
GH₵ 500 | $U 1.311,47 |
GH₵ 1.000 | $U 2.622,95 |
GH₵ 5.000 | $U 13.115 |
GH₵ 10.000 | $U 26.229 |
GH₵ 25.000 | $U 65.574 |
GH₵ 50.000 | $U 131.147 |
GH₵ 100.000 | $U 262.295 |
GH₵ 500.000 | $U 1.311.474 |