Công cụ quy đổi tiền tệ - GHS / UYU Đảo
GH₵
=
$U
07/10/2024 7:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/UYU)

ThấpCaoBiến động
1 tháng $U 2,5621 $U 2,6906 2,00%
3 tháng $U 2,5621 $U 2,6906 1,00%
1 năm $U 2,5621 $U 3,4079 21,44%
2 năm $U 2,5621 $U 4,7889 31,77%
3 năm $U 2,5621 $U 7,2941 63,33%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và peso Uruguay

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay

Bảng quy đổi giá

Cedi Ghana (GHS)Peso Uruguay (UYU)
GH₵ 1$U 2,6229
GH₵ 5$U 13,115
GH₵ 10$U 26,229
GH₵ 25$U 65,574
GH₵ 50$U 131,15
GH₵ 100$U 262,29
GH₵ 250$U 655,74
GH₵ 500$U 1.311,47
GH₵ 1.000$U 2.622,95
GH₵ 5.000$U 13.115
GH₵ 10.000$U 26.229
GH₵ 25.000$U 65.574
GH₵ 50.000$U 131.147
GH₵ 100.000$U 262.295
GH₵ 500.000$U 1.311.474