Công cụ quy đổi tiền tệ - UYU / GHS Đảo
$U
=
GH₵
07/10/2024 5:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UYU/GHS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng GH₵ 0,3717 GH₵ 0,3903 1,96%
3 tháng GH₵ 0,3717 GH₵ 0,3903 0,99%
1 năm GH₵ 0,2934 GH₵ 0,3903 27,29%
2 năm GH₵ 0,2088 GH₵ 0,3903 46,57%
3 năm GH₵ 0,1371 GH₵ 0,3903 172,73%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Uruguay và cedi Ghana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana

Bảng quy đổi giá

Peso Uruguay (UYU)Cedi Ghana (GHS)
$U 10GH₵ 3,8125
$U 50GH₵ 19,063
$U 100GH₵ 38,125
$U 250GH₵ 95,313
$U 500GH₵ 190,63
$U 1.000GH₵ 381,25
$U 2.500GH₵ 953,13
$U 5.000GH₵ 1.906,25
$U 10.000GH₵ 3.812,50
$U 50.000GH₵ 19.063
$U 100.000GH₵ 38.125
$U 250.000GH₵ 95.313
$U 500.000GH₵ 190.625
$U 1.000.000GH₵ 381.250
$U 5.000.000GH₵ 1.906.252