Công cụ quy đổi tiền tệ - GHS / YER Đảo
GH₵
=
YER
07/10/2024 9:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/YER)

ThấpCaoBiến động
1 tháng YER 15,740 YER 15,986 1,27%
3 tháng YER 15,740 YER 16,312 3,16%
1 năm YER 15,740 YER 21,390 26,24%
2 năm YER 15,740 YER 29,992 32,96%
3 năm YER 15,740 YER 41,293 61,74%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và rial Yemen

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen

Bảng quy đổi giá

Cedi Ghana (GHS)Rial Yemen (YER)
GH₵ 1YER 15,783
GH₵ 5YER 78,913
GH₵ 10YER 157,83
GH₵ 25YER 394,56
GH₵ 50YER 789,13
GH₵ 100YER 1.578,26
GH₵ 250YER 3.945,64
GH₵ 500YER 7.891,28
GH₵ 1.000YER 15.783
GH₵ 5.000YER 78.913
GH₵ 10.000YER 157.826
GH₵ 25.000YER 394.564
GH₵ 50.000YER 789.128
GH₵ 100.000YER 1.578.256
GH₵ 500.000YER 7.891.282