Công cụ quy đổi tiền tệ - YER / GHS Đảo
YER
=
GH₵
07/10/2024 11:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (YER/GHS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng GH₵ 0,06256 GH₵ 0,06353 1,29%
3 tháng GH₵ 0,06130 GH₵ 0,06353 3,27%
1 năm GH₵ 0,04675 GH₵ 0,06353 35,57%
2 năm GH₵ 0,03335 GH₵ 0,06353 49,17%
3 năm GH₵ 0,02422 GH₵ 0,06353 161,35%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Yemen và cedi Ghana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana

Bảng quy đổi giá

Rial Yemen (YER)Cedi Ghana (GHS)
YER 100GH₵ 6,3361
YER 500GH₵ 31,681
YER 1.000GH₵ 63,361
YER 2.500GH₵ 158,40
YER 5.000GH₵ 316,81
YER 10.000GH₵ 633,61
YER 25.000GH₵ 1.584,03
YER 50.000GH₵ 3.168,05
YER 100.000GH₵ 6.336,11
YER 500.000GH₵ 31.681
YER 1.000.000GH₵ 63.361
YER 2.500.000GH₵ 158.403
YER 5.000.000GH₵ 316.805
YER 10.000.000GH₵ 633.611
YER 50.000.000GH₵ 3.168.053