Công cụ quy đổi tiền tệ - GHS / ZMW Đảo
GH₵
=
ZK
07/10/2024 9:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/ZMW)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ZK 1,6533 ZK 1,6946 0,77%
3 tháng ZK 1,5924 ZK 1,7125 4,49%
1 năm ZK 1,5670 ZK 2,2244 8,28%
2 năm ZK 1,1276 ZK 2,2244 11,36%
3 năm ZK 1,1276 ZK 2,9269 40,86%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và kwacha Zambia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia

Bảng quy đổi giá

Cedi Ghana (GHS)Kwacha Zambia (ZMW)
GH₵ 1ZK 1,6704
GH₵ 5ZK 8,3522
GH₵ 10ZK 16,704
GH₵ 25ZK 41,761
GH₵ 50ZK 83,522
GH₵ 100ZK 167,04
GH₵ 250ZK 417,61
GH₵ 500ZK 835,22
GH₵ 1.000ZK 1.670,43
GH₵ 5.000ZK 8.352,16
GH₵ 10.000ZK 16.704
GH₵ 25.000ZK 41.761
GH₵ 50.000ZK 83.522
GH₵ 100.000ZK 167.043
GH₵ 500.000ZK 835.216