Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/ZMW)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ZK 1,6533 | ZK 1,6946 | 0,77% |
3 tháng | ZK 1,5924 | ZK 1,7125 | 4,49% |
1 năm | ZK 1,5670 | ZK 2,2244 | 8,28% |
2 năm | ZK 1,1276 | ZK 2,2244 | 11,36% |
3 năm | ZK 1,1276 | ZK 2,9269 | 40,86% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và kwacha Zambia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia
Bảng quy đổi giá
Cedi Ghana (GHS) | Kwacha Zambia (ZMW) |
GH₵ 1 | ZK 1,6704 |
GH₵ 5 | ZK 8,3522 |
GH₵ 10 | ZK 16,704 |
GH₵ 25 | ZK 41,761 |
GH₵ 50 | ZK 83,522 |
GH₵ 100 | ZK 167,04 |
GH₵ 250 | ZK 417,61 |
GH₵ 500 | ZK 835,22 |
GH₵ 1.000 | ZK 1.670,43 |
GH₵ 5.000 | ZK 8.352,16 |
GH₵ 10.000 | ZK 16.704 |
GH₵ 25.000 | ZK 41.761 |
GH₵ 50.000 | ZK 83.522 |
GH₵ 100.000 | ZK 167.043 |
GH₵ 500.000 | ZK 835.216 |