Công cụ quy đổi tiền tệ - ZMW / GHS Đảo
ZK
=
GH₵
07/10/2024 11:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ZMW/GHS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng GH₵ 0,5901 GH₵ 0,6049 0,77%
3 tháng GH₵ 0,5839 GH₵ 0,6280 4,30%
1 năm GH₵ 0,4496 GH₵ 0,6381 9,03%
2 năm GH₵ 0,4496 GH₵ 0,8869 10,20%
3 năm GH₵ 0,3417 GH₵ 0,8869 69,10%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwacha Zambia và cedi Ghana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana

Bảng quy đổi giá

Kwacha Zambia (ZMW)Cedi Ghana (GHS)
ZK 1GH₵ 0,5986
ZK 5GH₵ 2,9932
ZK 10GH₵ 5,9865
ZK 25GH₵ 14,966
ZK 50GH₵ 29,932
ZK 100GH₵ 59,865
ZK 250GH₵ 149,66
ZK 500GH₵ 299,32
ZK 1.000GH₵ 598,65
ZK 5.000GH₵ 2.993,24
ZK 10.000GH₵ 5.986,48
ZK 25.000GH₵ 14.966
ZK 50.000GH₵ 29.932
ZK 100.000GH₵ 59.865
ZK 500.000GH₵ 299.324