Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ZMW/GHS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | GH₵ 0,5901 | GH₵ 0,6049 | 0,77% |
3 tháng | GH₵ 0,5839 | GH₵ 0,6280 | 4,30% |
1 năm | GH₵ 0,4496 | GH₵ 0,6381 | 9,03% |
2 năm | GH₵ 0,4496 | GH₵ 0,8869 | 10,20% |
3 năm | GH₵ 0,3417 | GH₵ 0,8869 | 69,10% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwacha Zambia và cedi Ghana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Bảng quy đổi giá
Kwacha Zambia (ZMW) | Cedi Ghana (GHS) |
ZK 1 | GH₵ 0,5986 |
ZK 5 | GH₵ 2,9932 |
ZK 10 | GH₵ 5,9865 |
ZK 25 | GH₵ 14,966 |
ZK 50 | GH₵ 29,932 |
ZK 100 | GH₵ 59,865 |
ZK 250 | GH₵ 149,66 |
ZK 500 | GH₵ 299,32 |
ZK 1.000 | GH₵ 598,65 |
ZK 5.000 | GH₵ 2.993,24 |
ZK 10.000 | GH₵ 5.986,48 |
ZK 25.000 | GH₵ 14.966 |
ZK 50.000 | GH₵ 29.932 |
ZK 100.000 | GH₵ 59.865 |
ZK 500.000 | GH₵ 299.324 |