Công cụ quy đổi tiền tệ - GMD / LYD Đảo
D
=
LD
07/10/2024 5:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GMD/LYD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng LD 0,06708 LD 0,06966 1,93%
3 tháng LD 0,06697 LD 0,07190 3,38%
1 năm LD 0,06697 LD 0,07534 6,92%
2 năm LD 0,06697 LD 0,09031 23,07%
3 năm LD 0,06697 LD 0,09239 21,38%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dalasi Gambia và dinar Libya

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya

Bảng quy đổi giá

Dalasi Gambia (GMD)Dinar Libya (LYD)
D 100LD 6,9058
D 500LD 34,529
D 1.000LD 69,058
D 2.500LD 172,64
D 5.000LD 345,29
D 10.000LD 690,58
D 25.000LD 1.726,45
D 50.000LD 3.452,90
D 100.000LD 6.905,80
D 500.000LD 34.529
D 1.000.000LD 69.058
D 2.500.000LD 172.645
D 5.000.000LD 345.290
D 10.000.000LD 690.580
D 50.000.000LD 3.452.899