Công cụ quy đổi tiền tệ - LYD / GMD Đảo
LD
=
D
07/10/2024 7:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LYD/GMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng D 14,356 D 14,909 1,89%
3 tháng D 13,908 D 14,932 3,49%
1 năm D 13,273 D 14,932 7,44%
2 năm D 11,073 D 14,932 29,99%
3 năm D 10,824 D 14,932 27,19%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Libya và dalasi Gambia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia

Bảng quy đổi giá

Dinar Libya (LYD)Dalasi Gambia (GMD)
LD 1D 14,481
LD 5D 72,403
LD 10D 144,81
LD 25D 362,01
LD 50D 724,03
LD 100D 1.448,06
LD 250D 3.620,15
LD 500D 7.240,29
LD 1.000D 14.481
LD 5.000D 72.403
LD 10.000D 144.806
LD 25.000D 362.015
LD 50.000D 724.029
LD 100.000D 1.448.059
LD 500.000D 7.240.294