Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GMD/SCR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SRe 0,1845 | SRe 0,2022 | 5,11% |
3 tháng | SRe 0,1845 | SRe 0,2070 | 4,31% |
1 năm | SRe 0,1845 | SRe 0,2168 | 5,07% |
2 năm | SRe 0,1845 | SRe 0,2421 | 15,24% |
3 năm | SRe 0,1845 | SRe 0,2813 | 21,50% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dalasi Gambia và rupee Seychelles
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Bảng quy đổi giá
Dalasi Gambia (GMD) | Rupee Seychelles (SCR) |
D 100 | SRe 20,095 |
D 500 | SRe 100,47 |
D 1.000 | SRe 200,95 |
D 2.500 | SRe 502,36 |
D 5.000 | SRe 1.004,73 |
D 10.000 | SRe 2.009,46 |
D 25.000 | SRe 5.023,64 |
D 50.000 | SRe 10.047 |
D 100.000 | SRe 20.095 |
D 500.000 | SRe 100.473 |
D 1.000.000 | SRe 200.946 |
D 2.500.000 | SRe 502.364 |
D 5.000.000 | SRe 1.004.728 |
D 10.000.000 | SRe 2.009.456 |
D 50.000.000 | SRe 10.047.278 |