Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SCR/GMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | D 4,9445 | D 5,4211 | 4,86% |
3 tháng | D 4,8314 | D 5,4211 | 4,51% |
1 năm | D 4,6125 | D 5,4211 | 5,34% |
2 năm | D 4,1302 | D 5,4211 | 17,98% |
3 năm | D 3,5550 | D 5,4211 | 27,39% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Seychelles và dalasi Gambia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Bảng quy đổi giá
Rupee Seychelles (SCR) | Dalasi Gambia (GMD) |
SRe 1 | D 4,9703 |
SRe 5 | D 24,851 |
SRe 10 | D 49,703 |
SRe 25 | D 124,26 |
SRe 50 | D 248,51 |
SRe 100 | D 497,03 |
SRe 250 | D 1.242,57 |
SRe 500 | D 2.485,13 |
SRe 1.000 | D 4.970,27 |
SRe 5.000 | D 24.851 |
SRe 10.000 | D 49.703 |
SRe 25.000 | D 124.257 |
SRe 50.000 | D 248.513 |
SRe 100.000 | D 497.027 |
SRe 500.000 | D 2.485.133 |