Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GMD/SGD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | S$ 0,01829 | S$ 0,01890 | 1,23% |
3 tháng | S$ 0,01829 | S$ 0,01993 | 5,11% |
1 năm | S$ 0,01829 | S$ 0,02102 | 9,55% |
2 năm | S$ 0,01829 | S$ 0,02585 | 26,88% |
3 năm | S$ 0,01829 | S$ 0,02631 | 28,14% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dalasi Gambia và đô la Singapore
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Bảng quy đổi giá
Dalasi Gambia (GMD) | Đô la Singapore (SGD) |
D 100 | S$ 1,8891 |
D 500 | S$ 9,4456 |
D 1.000 | S$ 18,891 |
D 2.500 | S$ 47,228 |
D 5.000 | S$ 94,456 |
D 10.000 | S$ 188,91 |
D 25.000 | S$ 472,28 |
D 50.000 | S$ 944,56 |
D 100.000 | S$ 1.889,12 |
D 500.000 | S$ 9.445,58 |
D 1.000.000 | S$ 18.891 |
D 2.500.000 | S$ 47.228 |
D 5.000.000 | S$ 94.456 |
D 10.000.000 | S$ 188.912 |
D 50.000.000 | S$ 944.558 |