Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/GMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | D 52,903 | D 54,663 | 1,21% |
3 tháng | D 50,178 | D 54,663 | 5,38% |
1 năm | D 47,582 | D 54,663 | 10,56% |
2 năm | D 38,683 | D 54,663 | 36,76% |
3 năm | D 38,014 | D 54,663 | 39,16% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và dalasi Gambia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Bảng quy đổi giá
Đô la Singapore (SGD) | Dalasi Gambia (GMD) |
S$ 1 | D 52,903 |
S$ 5 | D 264,51 |
S$ 10 | D 529,03 |
S$ 25 | D 1.322,56 |
S$ 50 | D 2.645,13 |
S$ 100 | D 5.290,25 |
S$ 250 | D 13.226 |
S$ 500 | D 26.451 |
S$ 1.000 | D 52.903 |
S$ 5.000 | D 264.513 |
S$ 10.000 | D 529.025 |
S$ 25.000 | D 1.322.564 |
S$ 50.000 | D 2.645.127 |
S$ 100.000 | D 5.290.254 |
S$ 500.000 | D 26.451.271 |