Công cụ quy đổi tiền tệ - SGD / GMD Đảo
S$
=
D
07/10/2024 7:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/GMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng D 52,903 D 54,663 1,21%
3 tháng D 50,178 D 54,663 5,38%
1 năm D 47,582 D 54,663 10,56%
2 năm D 38,683 D 54,663 36,76%
3 năm D 38,014 D 54,663 39,16%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và dalasi Gambia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia

Bảng quy đổi giá

Đô la Singapore (SGD)Dalasi Gambia (GMD)
S$ 1D 52,903
S$ 5D 264,51
S$ 10D 529,03
S$ 25D 1.322,56
S$ 50D 2.645,13
S$ 100D 5.290,25
S$ 250D 13.226
S$ 500D 26.451
S$ 1.000D 52.903
S$ 5.000D 264.513
S$ 10.000D 529.025
S$ 25.000D 1.322.564
S$ 50.000D 2.645.127
S$ 100.000D 5.290.254
S$ 500.000D 26.451.271