Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GMD/TMT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | m 0,04930 | m 0,05124 | 1,45% |
3 tháng | m 0,04930 | m 0,05238 | 1,53% |
1 năm | m 0,04930 | m 0,05396 | 5,07% |
2 năm | m 0,04930 | m 0,06295 | 19,19% |
3 năm | m 0,04930 | m 0,06816 | 25,08% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dalasi Gambia và manat Turkmenistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Bảng quy đổi giá
Dalasi Gambia (GMD) | Manat Turkmenistan (TMT) |
D 100 | m 5,0870 |
D 500 | m 25,435 |
D 1.000 | m 50,870 |
D 2.500 | m 127,17 |
D 5.000 | m 254,35 |
D 10.000 | m 508,70 |
D 25.000 | m 1.271,74 |
D 50.000 | m 2.543,48 |
D 100.000 | m 5.086,96 |
D 500.000 | m 25.435 |
D 1.000.000 | m 50.870 |
D 2.500.000 | m 127.174 |
D 5.000.000 | m 254.348 |
D 10.000.000 | m 508.696 |
D 50.000.000 | m 2.543.478 |