Công cụ quy đổi tiền tệ - GMD / TMT Đảo
D
=
m
07/10/2024 5:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GMD/TMT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng m 0,04930 m 0,05124 1,45%
3 tháng m 0,04930 m 0,05238 1,53%
1 năm m 0,04930 m 0,05396 5,07%
2 năm m 0,04930 m 0,06295 19,19%
3 năm m 0,04930 m 0,06816 25,08%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dalasi Gambia và manat Turkmenistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan

Bảng quy đổi giá

Dalasi Gambia (GMD)Manat Turkmenistan (TMT)
D 100m 5,0870
D 500m 25,435
D 1.000m 50,870
D 2.500m 127,17
D 5.000m 254,35
D 10.000m 508,70
D 25.000m 1.271,74
D 50.000m 2.543,48
D 100.000m 5.086,96
D 500.000m 25.435
D 1.000.000m 50.870
D 2.500.000m 127.174
D 5.000.000m 254.348
D 10.000.000m 508.696
D 50.000.000m 2.543.478