Công cụ quy đổi tiền tệ - TMT / GMD Đảo
m
=
D
07/10/2024 7:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TMT/GMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng D 19,516 D 20,286 1,43%
3 tháng D 19,092 D 20,286 1,55%
1 năm D 18,533 D 20,286 5,34%
2 năm D 15,886 D 20,286 23,75%
3 năm D 14,672 D 20,286 33,47%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Turkmenistan và dalasi Gambia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia

Bảng quy đổi giá

Manat Turkmenistan (TMT)Dalasi Gambia (GMD)
m 1D 19,658
m 5D 98,291
m 10D 196,58
m 25D 491,45
m 50D 982,91
m 100D 1.965,81
m 250D 4.914,53
m 500D 9.829,06
m 1.000D 19.658
m 5.000D 98.291
m 10.000D 196.581
m 25.000D 491.453
m 50.000D 982.906
m 100.000D 1.965.812
m 500.000D 9.829.060