Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TMT/GMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | D 19,516 | D 20,286 | 1,43% |
3 tháng | D 19,092 | D 20,286 | 1,55% |
1 năm | D 18,533 | D 20,286 | 5,34% |
2 năm | D 15,886 | D 20,286 | 23,75% |
3 năm | D 14,672 | D 20,286 | 33,47% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Turkmenistan và dalasi Gambia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Bảng quy đổi giá
Manat Turkmenistan (TMT) | Dalasi Gambia (GMD) |
m 1 | D 19,658 |
m 5 | D 98,291 |
m 10 | D 196,58 |
m 25 | D 491,45 |
m 50 | D 982,91 |
m 100 | D 1.965,81 |
m 250 | D 4.914,53 |
m 500 | D 9.829,06 |
m 1.000 | D 19.658 |
m 5.000 | D 98.291 |
m 10.000 | D 196.581 |
m 25.000 | D 491.453 |
m 50.000 | D 982.906 |
m 100.000 | D 1.965.812 |
m 500.000 | D 9.829.060 |