Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GMD/TTD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TT$ 0,09555 | TT$ 0,09981 | 1,82% |
3 tháng | TT$ 0,09523 | TT$ 0,1004 | 1,15% |
1 năm | TT$ 0,09523 | TT$ 0,1044 | 4,31% |
2 năm | TT$ 0,09523 | TT$ 0,1229 | 19,64% |
3 năm | TT$ 0,09523 | TT$ 0,1320 | 24,94% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dalasi Gambia và đô la Trinidad & Tobago
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Bảng quy đổi giá
Dalasi Gambia (GMD) | Đô la Trinidad & Tobago (TTD) |
D 100 | TT$ 9,8226 |
D 500 | TT$ 49,113 |
D 1.000 | TT$ 98,226 |
D 2.500 | TT$ 245,56 |
D 5.000 | TT$ 491,13 |
D 10.000 | TT$ 982,26 |
D 25.000 | TT$ 2.455,64 |
D 50.000 | TT$ 4.911,28 |
D 100.000 | TT$ 9.822,55 |
D 500.000 | TT$ 49.113 |
D 1.000.000 | TT$ 98.226 |
D 2.500.000 | TT$ 245.564 |
D 5.000.000 | TT$ 491.128 |
D 10.000.000 | TT$ 982.255 |
D 50.000.000 | TT$ 4.911.275 |