Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TTD/GMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | D 10,019 | D 10,465 | 1,79% |
3 tháng | D 9,9614 | D 10,501 | 1,17% |
1 năm | D 9,5758 | D 10,501 | 4,51% |
2 năm | D 8,1338 | D 10,501 | 24,43% |
3 năm | D 7,5746 | D 10,501 | 33,22% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Trinidad & Tobago và dalasi Gambia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Bảng quy đổi giá
Đô la Trinidad & Tobago (TTD) | Dalasi Gambia (GMD) |
TT$ 1 | D 10,181 |
TT$ 5 | D 50,903 |
TT$ 10 | D 101,81 |
TT$ 25 | D 254,52 |
TT$ 50 | D 509,03 |
TT$ 100 | D 1.018,07 |
TT$ 250 | D 2.545,16 |
TT$ 500 | D 5.090,33 |
TT$ 1.000 | D 10.181 |
TT$ 5.000 | D 50.903 |
TT$ 10.000 | D 101.807 |
TT$ 25.000 | D 254.516 |
TT$ 50.000 | D 509.033 |
TT$ 100.000 | D 1.018.065 |
TT$ 500.000 | D 5.090.327 |