Công cụ quy đổi tiền tệ - GNF / GTQ Đảo
FG
=
Q
07/10/2024 5:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GNF/GTQ)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Q 0,0008907 Q 0,0008973 0,11%
3 tháng Q 0,0008907 Q 0,0009027 0,70%
1 năm Q 0,0008907 Q 0,0009184 1,91%
2 năm Q 0,0008907 Q 0,0009217 1,90%
3 năm Q 0,0007927 Q 0,0009217 12,93%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Guinea và quetzal Guatemala

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala

Bảng quy đổi giá

Franc Guinea (GNF)Quetzal Guatemala (GTQ)
FG 1.000Q 0,8967
FG 5.000Q 4,4836
FG 10.000Q 8,9673
FG 25.000Q 22,418
FG 50.000Q 44,836
FG 100.000Q 89,673
FG 250.000Q 224,18
FG 500.000Q 448,36
FG 1.000.000Q 896,73
FG 5.000.000Q 4.483,64
FG 10.000.000Q 8.967,27
FG 25.000.000Q 22.418
FG 50.000.000Q 44.836
FG 100.000.000Q 89.673
FG 500.000.000Q 448.364