Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GNF/GTQ)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Q 0,0008907 | Q 0,0008973 | 0,11% |
3 tháng | Q 0,0008907 | Q 0,0009027 | 0,70% |
1 năm | Q 0,0008907 | Q 0,0009184 | 1,91% |
2 năm | Q 0,0008907 | Q 0,0009217 | 1,90% |
3 năm | Q 0,0007927 | Q 0,0009217 | 12,93% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Guinea và quetzal Guatemala
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Bảng quy đổi giá
Franc Guinea (GNF) | Quetzal Guatemala (GTQ) |
FG 1.000 | Q 0,8967 |
FG 5.000 | Q 4,4836 |
FG 10.000 | Q 8,9673 |
FG 25.000 | Q 22,418 |
FG 50.000 | Q 44,836 |
FG 100.000 | Q 89,673 |
FG 250.000 | Q 224,18 |
FG 500.000 | Q 448,36 |
FG 1.000.000 | Q 896,73 |
FG 5.000.000 | Q 4.483,64 |
FG 10.000.000 | Q 8.967,27 |
FG 25.000.000 | Q 22.418 |
FG 50.000.000 | Q 44.836 |
FG 100.000.000 | Q 89.673 |
FG 500.000.000 | Q 448.364 |