Công cụ quy đổi tiền tệ - GTQ / GNF Đảo
Q
=
FG
07/10/2024 7:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GTQ/GNF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FG 1.114,48 FG 1.122,70 0,11%
3 tháng FG 1.107,78 FG 1.122,70 0,70%
1 năm FG 1.088,87 FG 1.122,70 1,95%
2 năm FG 1.084,95 FG 1.122,70 1,94%
3 năm FG 1.084,95 FG 1.261,51 11,45%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của quetzal Guatemala và franc Guinea

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea

Bảng quy đổi giá

Quetzal Guatemala (GTQ)Franc Guinea (GNF)
Q 1FG 1.115,17
Q 5FG 5.575,83
Q 10FG 11.152
Q 25FG 27.879
Q 50FG 55.758
Q 100FG 111.517
Q 250FG 278.792
Q 500FG 557.583
Q 1.000FG 1.115.166
Q 5.000FG 5.575.831
Q 10.000FG 11.151.663
Q 25.000FG 27.879.157
Q 50.000FG 55.758.313
Q 100.000FG 111.516.627
Q 500.000FG 557.583.133