Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GTQ/GNF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FG 1.114,48 | FG 1.122,70 | 0,11% |
3 tháng | FG 1.107,78 | FG 1.122,70 | 0,70% |
1 năm | FG 1.088,87 | FG 1.122,70 | 1,95% |
2 năm | FG 1.084,95 | FG 1.122,70 | 1,94% |
3 năm | FG 1.084,95 | FG 1.261,51 | 11,45% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của quetzal Guatemala và franc Guinea
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea
Bảng quy đổi giá
Quetzal Guatemala (GTQ) | Franc Guinea (GNF) |
Q 1 | FG 1.115,17 |
Q 5 | FG 5.575,83 |
Q 10 | FG 11.152 |
Q 25 | FG 27.879 |
Q 50 | FG 55.758 |
Q 100 | FG 111.517 |
Q 250 | FG 278.792 |
Q 500 | FG 557.583 |
Q 1.000 | FG 1.115.166 |
Q 5.000 | FG 5.575.831 |
Q 10.000 | FG 11.151.663 |
Q 25.000 | FG 27.879.157 |
Q 50.000 | FG 55.758.313 |
Q 100.000 | FG 111.516.627 |
Q 500.000 | FG 557.583.133 |