Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GNF/MYR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RM 0,0004776 | RM 0,0005047 | 2,23% |
3 tháng | RM 0,0004776 | RM 0,0005469 | 9,78% |
1 năm | RM 0,0004776 | RM 0,0005612 | 10,61% |
2 năm | RM 0,0004776 | RM 0,0005612 | 7,76% |
3 năm | RM 0,0004266 | RM 0,0005612 | 15,09% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Guinea và ringgit Malaysia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Bảng quy đổi giá
Franc Guinea (GNF) | Ringgit Malaysia (MYR) |
FG 1.000 | RM 0,4966 |
FG 5.000 | RM 2,4829 |
FG 10.000 | RM 4,9658 |
FG 25.000 | RM 12,414 |
FG 50.000 | RM 24,829 |
FG 100.000 | RM 49,658 |
FG 250.000 | RM 124,14 |
FG 500.000 | RM 248,29 |
FG 1.000.000 | RM 496,58 |
FG 5.000.000 | RM 2.482,90 |
FG 10.000.000 | RM 4.965,80 |
FG 25.000.000 | RM 12.414 |
FG 50.000.000 | RM 24.829 |
FG 100.000.000 | RM 49.658 |
FG 500.000.000 | RM 248.290 |