Công cụ quy đổi tiền tệ - MYR / GNF Đảo
RM
=
FG
07/10/2024 7:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/GNF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FG 1.981,23 FG 2.093,95 2,28%
3 tháng FG 1.828,38 FG 2.093,95 10,83%
1 năm FG 1.781,79 FG 2.093,95 11,86%
2 năm FG 1.781,79 FG 2.093,95 8,41%
3 năm FG 1.781,79 FG 2.344,02 13,11%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và franc Guinea

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea

Bảng quy đổi giá

Ringgit Malaysia (MYR)Franc Guinea (GNF)
RM 1FG 2.013,78
RM 5FG 10.069
RM 10FG 20.138
RM 25FG 50.344
RM 50FG 100.689
RM 100FG 201.378
RM 250FG 503.444
RM 500FG 1.006.888
RM 1.000FG 2.013.776
RM 5.000FG 10.068.878
RM 10.000FG 20.137.755
RM 25.000FG 50.344.388
RM 50.000FG 100.688.775
RM 100.000FG 201.377.550
RM 500.000FG 1.006.887.751