Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/GNF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FG 1.981,23 | FG 2.093,95 | 2,28% |
3 tháng | FG 1.828,38 | FG 2.093,95 | 10,83% |
1 năm | FG 1.781,79 | FG 2.093,95 | 11,86% |
2 năm | FG 1.781,79 | FG 2.093,95 | 8,41% |
3 năm | FG 1.781,79 | FG 2.344,02 | 13,11% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và franc Guinea
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea
Bảng quy đổi giá
Ringgit Malaysia (MYR) | Franc Guinea (GNF) |
RM 1 | FG 2.013,78 |
RM 5 | FG 10.069 |
RM 10 | FG 20.138 |
RM 25 | FG 50.344 |
RM 50 | FG 100.689 |
RM 100 | FG 201.378 |
RM 250 | FG 503.444 |
RM 500 | FG 1.006.888 |
RM 1.000 | FG 2.013.776 |
RM 5.000 | FG 10.068.878 |
RM 10.000 | FG 20.137.755 |
RM 25.000 | FG 50.344.388 |
RM 50.000 | FG 100.688.775 |
RM 100.000 | FG 201.377.550 |
RM 500.000 | FG 1.006.887.751 |