Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GNF/SGD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | S$ 0,0001480 | S$ 0,0001509 | 0,43% |
3 tháng | S$ 0,0001480 | S$ 0,0001568 | 4,10% |
1 năm | S$ 0,0001480 | S$ 0,0001604 | 5,90% |
2 năm | S$ 0,0001480 | S$ 0,0001668 | 9,13% |
3 năm | S$ 0,0001384 | S$ 0,0001668 | 8,10% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Guinea và đô la Singapore
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Bảng quy đổi giá
Franc Guinea (GNF) | Đô la Singapore (SGD) |
FG 1.000 | S$ 0,1511 |
FG 5.000 | S$ 0,7556 |
FG 10.000 | S$ 1,5111 |
FG 25.000 | S$ 3,7778 |
FG 50.000 | S$ 7,5555 |
FG 100.000 | S$ 15,111 |
FG 250.000 | S$ 37,778 |
FG 500.000 | S$ 75,555 |
FG 1.000.000 | S$ 151,11 |
FG 5.000.000 | S$ 755,55 |
FG 10.000.000 | S$ 1.511,10 |
FG 25.000.000 | S$ 3.777,76 |
FG 50.000.000 | S$ 7.555,52 |
FG 100.000.000 | S$ 15.111 |
FG 500.000.000 | S$ 75.555 |