Công cụ quy đổi tiền tệ - GNF / SGD Đảo
FG
=
S$
07/10/2024 5:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GNF/SGD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng S$ 0,0001480 S$ 0,0001509 0,43%
3 tháng S$ 0,0001480 S$ 0,0001568 4,10%
1 năm S$ 0,0001480 S$ 0,0001604 5,90%
2 năm S$ 0,0001480 S$ 0,0001668 9,13%
3 năm S$ 0,0001384 S$ 0,0001668 8,10%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Guinea và đô la Singapore

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore

Bảng quy đổi giá

Franc Guinea (GNF)Đô la Singapore (SGD)
FG 1.000S$ 0,1511
FG 5.000S$ 0,7556
FG 10.000S$ 1,5111
FG 25.000S$ 3,7778
FG 50.000S$ 7,5555
FG 100.000S$ 15,111
FG 250.000S$ 37,778
FG 500.000S$ 75,555
FG 1.000.000S$ 151,11
FG 5.000.000S$ 755,55
FG 10.000.000S$ 1.511,10
FG 25.000.000S$ 3.777,76
FG 50.000.000S$ 7.555,52
FG 100.000.000S$ 15.111
FG 500.000.000S$ 75.555