Công cụ quy đổi tiền tệ - SGD / GNF Đảo
S$
=
FG
07/10/2024 7:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/GNF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FG 6.625,88 FG 6.754,81 0,43%
3 tháng FG 6.377,04 FG 6.754,81 4,28%
1 năm FG 6.235,41 FG 6.754,81 6,27%
2 năm FG 5.995,13 FG 6.754,81 10,04%
3 năm FG 5.995,13 FG 7.224,30 7,50%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và franc Guinea

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea

Bảng quy đổi giá

Đô la Singapore (SGD)Franc Guinea (GNF)
S$ 1FG 6.612,82
S$ 5FG 33.064
S$ 10FG 66.128
S$ 25FG 165.320
S$ 50FG 330.641
S$ 100FG 661.282
S$ 250FG 1.653.204
S$ 500FG 3.306.409
S$ 1.000FG 6.612.818
S$ 5.000FG 33.064.088
S$ 10.000FG 66.128.176
S$ 25.000FG 165.320.441
S$ 50.000FG 330.640.882
S$ 100.000FG 661.281.764
S$ 500.000FG 3.306.408.820