Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/GNF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FG 6.625,88 | FG 6.754,81 | 0,43% |
3 tháng | FG 6.377,04 | FG 6.754,81 | 4,28% |
1 năm | FG 6.235,41 | FG 6.754,81 | 6,27% |
2 năm | FG 5.995,13 | FG 6.754,81 | 10,04% |
3 năm | FG 5.995,13 | FG 7.224,30 | 7,50% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và franc Guinea
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea
Bảng quy đổi giá
Đô la Singapore (SGD) | Franc Guinea (GNF) |
S$ 1 | FG 6.612,82 |
S$ 5 | FG 33.064 |
S$ 10 | FG 66.128 |
S$ 25 | FG 165.320 |
S$ 50 | FG 330.641 |
S$ 100 | FG 661.282 |
S$ 250 | FG 1.653.204 |
S$ 500 | FG 3.306.409 |
S$ 1.000 | FG 6.612.818 |
S$ 5.000 | FG 33.064.088 |
S$ 10.000 | FG 66.128.176 |
S$ 25.000 | FG 165.320.441 |
S$ 50.000 | FG 330.640.882 |
S$ 100.000 | FG 661.281.764 |
S$ 500.000 | FG 3.306.408.820 |