Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GTQ/VND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₫ 3.165,97 | ₫ 3.199,59 | 0,38% |
3 tháng | ₫ 3.165,97 | ₫ 3.283,08 | 2,29% |
1 năm | ₫ 3.085,63 | ₫ 3.291,82 | 2,62% |
2 năm | ₫ 2.951,99 | ₫ 3.291,82 | 6,25% |
3 năm | ₫ 2.919,30 | ₫ 3.291,82 | 8,71% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của quetzal Guatemala và Việt Nam Đồng
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Bảng quy đổi giá
Quetzal Guatemala (GTQ) | Việt Nam Đồng (VND) |
Q 1 | ₫ 3.213,62 |
Q 5 | ₫ 16.068 |
Q 10 | ₫ 32.136 |
Q 25 | ₫ 80.340 |
Q 50 | ₫ 160.681 |
Q 100 | ₫ 321.362 |
Q 250 | ₫ 803.405 |
Q 500 | ₫ 1.606.809 |
Q 1.000 | ₫ 3.213.618 |
Q 5.000 | ₫ 16.068.091 |
Q 10.000 | ₫ 32.136.182 |
Q 25.000 | ₫ 80.340.455 |
Q 50.000 | ₫ 160.680.910 |
Q 100.000 | ₫ 321.361.821 |
Q 500.000 | ₫ 1.606.809.105 |