Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/GTQ)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Q 0,0003125 | Q 0,0003159 | 0,38% |
3 tháng | Q 0,0003046 | Q 0,0003159 | 2,35% |
1 năm | Q 0,0003038 | Q 0,0003241 | 2,55% |
2 năm | Q 0,0003038 | Q 0,0003388 | 5,88% |
3 năm | Q 0,0003038 | Q 0,0003425 | 8,01% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và quetzal Guatemala
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Quetzal Guatemala (GTQ) |
₫ 1.000 | Q 0,3112 |
₫ 5.000 | Q 1,5559 |
₫ 10.000 | Q 3,1118 |
₫ 25.000 | Q 7,7794 |
₫ 50.000 | Q 15,559 |
₫ 100.000 | Q 31,118 |
₫ 250.000 | Q 77,794 |
₫ 500.000 | Q 155,59 |
₫ 1.000.000 | Q 311,18 |
₫ 5.000.000 | Q 1.555,88 |
₫ 10.000.000 | Q 3.111,76 |
₫ 25.000.000 | Q 7.779,39 |
₫ 50.000.000 | Q 15.559 |
₫ 100.000.000 | Q 31.118 |
₫ 500.000.000 | Q 155.588 |