Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/CAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | C$ 0,1725 | C$ 0,1750 | 0,56% |
3 tháng | C$ 0,1725 | C$ 0,1781 | 0,17% |
1 năm | C$ 0,1690 | C$ 0,1781 | 0,23% |
2 năm | C$ 0,1678 | C$ 0,1781 | 0,04% |
3 năm | C$ 0,1585 | C$ 0,1781 | 8,62% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và đô la Canada
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Bảng quy đổi giá
Đô la Hồng Kông (HKD) | Đô la Canada (CAD) |
HK$ 100 | C$ 17,519 |
HK$ 500 | C$ 87,594 |
HK$ 1.000 | C$ 175,19 |
HK$ 2.500 | C$ 437,97 |
HK$ 5.000 | C$ 875,94 |
HK$ 10.000 | C$ 1.751,88 |
HK$ 25.000 | C$ 4.379,69 |
HK$ 50.000 | C$ 8.759,39 |
HK$ 100.000 | C$ 17.519 |
HK$ 500.000 | C$ 87.594 |
HK$ 1.000.000 | C$ 175.188 |
HK$ 2.500.000 | C$ 437.969 |
HK$ 5.000.000 | C$ 875.939 |
HK$ 10.000.000 | C$ 1.751.878 |
HK$ 50.000.000 | C$ 8.759.389 |