Công cụ quy đổi tiền tệ - HKD / CHF Đảo
HK$
=
CHF
07/10/2024 3:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/CHF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CHF 0,1082 CHF 0,1104 1,40%
3 tháng CHF 0,1081 CHF 0,1150 3,78%
1 năm CHF 0,1071 CHF 0,1177 5,02%
2 năm CHF 0,1071 CHF 0,1291 13,25%
3 năm CHF 0,1071 CHF 0,1291 7,47%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và franc Thụy Sĩ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv.,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein

Bảng quy đổi giá

Đô la Hồng Kông (HKD)Franc Thụy Sĩ (CHF)
HK$ 100CHF 11,014
HK$ 500CHF 55,069
HK$ 1.000CHF 110,14
HK$ 2.500CHF 275,34
HK$ 5.000CHF 550,69
HK$ 10.000CHF 1.101,38
HK$ 25.000CHF 2.753,45
HK$ 50.000CHF 5.506,90
HK$ 100.000CHF 11.014
HK$ 500.000CHF 55.069
HK$ 1.000.000CHF 110.138
HK$ 2.500.000CHF 275.345
HK$ 5.000.000CHF 550.690
HK$ 10.000.000CHF 1.101.379
HK$ 50.000.000CHF 5.506.896