Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/COP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | COL$ 531,01 | COL$ 549,85 | 1,00% |
3 tháng | COL$ 504,09 | COL$ 549,85 | 3,57% |
1 năm | COL$ 479,22 | COL$ 556,85 | 2,59% |
2 năm | COL$ 479,22 | COL$ 648,59 | 8,68% |
3 năm | COL$ 473,06 | COL$ 648,59 | 11,50% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và peso Colombia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Bảng quy đổi giá
Đô la Hồng Kông (HKD) | Peso Colombia (COP) |
HK$ 1 | COL$ 533,92 |
HK$ 5 | COL$ 2.669,59 |
HK$ 10 | COL$ 5.339,19 |
HK$ 25 | COL$ 13.348 |
HK$ 50 | COL$ 26.696 |
HK$ 100 | COL$ 53.392 |
HK$ 250 | COL$ 133.480 |
HK$ 500 | COL$ 266.959 |
HK$ 1.000 | COL$ 533.919 |
HK$ 5.000 | COL$ 2.669.594 |
HK$ 10.000 | COL$ 5.339.187 |
HK$ 25.000 | COL$ 13.347.968 |
HK$ 50.000 | COL$ 26.695.937 |
HK$ 100.000 | COL$ 53.391.874 |
HK$ 500.000 | COL$ 266.959.369 |