Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/CVE)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Esc 12,658 | Esc 12,947 | 1,07% |
3 tháng | Esc 12,658 | Esc 13,083 | 0,68% |
1 năm | Esc 12,658 | Esc 13,398 | 3,21% |
2 năm | Esc 12,539 | Esc 14,492 | 10,66% |
3 năm | Esc 12,162 | Esc 14,672 | 5,70% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và escudo Cabo Verde
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Escudo Cabo Verde
Mã tiền tệ: CVE
Biểu tượng tiền tệ: Esc
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cabo Verde
Bảng quy đổi giá
Đô la Hồng Kông (HKD) | Escudo Cabo Verde (CVE) |
HK$ 1 | Esc 12,935 |
HK$ 5 | Esc 64,673 |
HK$ 10 | Esc 129,35 |
HK$ 25 | Esc 323,36 |
HK$ 50 | Esc 646,73 |
HK$ 100 | Esc 1.293,45 |
HK$ 250 | Esc 3.233,63 |
HK$ 500 | Esc 6.467,25 |
HK$ 1.000 | Esc 12.935 |
HK$ 5.000 | Esc 64.673 |
HK$ 10.000 | Esc 129.345 |
HK$ 25.000 | Esc 323.363 |
HK$ 50.000 | Esc 646.725 |
HK$ 100.000 | Esc 1.293.450 |
HK$ 500.000 | Esc 6.467.250 |