Công cụ quy đổi tiền tệ - HKD / CVE Đảo
HK$
=
Esc
07/10/2024 3:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/CVE)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Esc 12,658 Esc 12,947 1,07%
3 tháng Esc 12,658 Esc 13,083 0,68%
1 năm Esc 12,658 Esc 13,398 3,21%
2 năm Esc 12,539 Esc 14,492 10,66%
3 năm Esc 12,162 Esc 14,672 5,70%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và escudo Cabo Verde

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Escudo Cabo Verde
Mã tiền tệ: CVE
Biểu tượng tiền tệ: Esc
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cabo Verde

Bảng quy đổi giá

Đô la Hồng Kông (HKD)Escudo Cabo Verde (CVE)
HK$ 1Esc 12,935
HK$ 5Esc 64,673
HK$ 10Esc 129,35
HK$ 25Esc 323,36
HK$ 50Esc 646,73
HK$ 100Esc 1.293,45
HK$ 250Esc 3.233,63
HK$ 500Esc 6.467,25
HK$ 1.000Esc 12.935
HK$ 5.000Esc 64.673
HK$ 10.000Esc 129.345
HK$ 25.000Esc 323.363
HK$ 50.000Esc 646.725
HK$ 100.000Esc 1.293.450
HK$ 500.000Esc 6.467.250