Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/EGP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | E£ 6,1950 | E£ 6,2537 | 0,59% |
3 tháng | E£ 6,1366 | E£ 6,3359 | 1,70% |
1 năm | E£ 3,9427 | E£ 6,3359 | 58,14% |
2 năm | E£ 2,4990 | E£ 6,3359 | 148,93% |
3 năm | E£ 2,0036 | E£ 6,3359 | 209,44% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và bảng Ai Cập
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: E£, L.E, ج.م
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập
Bảng quy đổi giá
Đô la Hồng Kông (HKD) | Bảng Ai Cập (EGP) |
HK$ 1 | E£ 6,2320 |
HK$ 5 | E£ 31,160 |
HK$ 10 | E£ 62,320 |
HK$ 25 | E£ 155,80 |
HK$ 50 | E£ 311,60 |
HK$ 100 | E£ 623,20 |
HK$ 250 | E£ 1.558,01 |
HK$ 500 | E£ 3.116,01 |
HK$ 1.000 | E£ 6.232,02 |
HK$ 5.000 | E£ 31.160 |
HK$ 10.000 | E£ 62.320 |
HK$ 25.000 | E£ 155.801 |
HK$ 50.000 | E£ 311.601 |
HK$ 100.000 | E£ 623.202 |
HK$ 500.000 | E£ 3.116.012 |