Công cụ quy đổi tiền tệ - HKD / EGP Đảo
HK$
=
07/10/2024 3:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/EGP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 6,1950 6,2537 0,59%
3 tháng 6,1366 6,3359 1,70%
1 năm 3,9427 6,3359 58,14%
2 năm 2,4990 6,3359 148,93%
3 năm 2,0036 6,3359 209,44%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và bảng Ai Cập

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: , L.E, ج.م
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập

Bảng quy đổi giá

Đô la Hồng Kông (HKD)Bảng Ai Cập (EGP)
HK$ 1 6,2320
HK$ 5 31,160
HK$ 10 62,320
HK$ 25 155,80
HK$ 50 311,60
HK$ 100 623,20
HK$ 250 1.558,01
HK$ 500 3.116,01
HK$ 1.000 6.232,02
HK$ 5.000 31.160
HK$ 10.000 62.320
HK$ 25.000 155.801
HK$ 50.000 311.601
HK$ 100.000 623.202
HK$ 500.000 3.116.012