Công cụ quy đổi tiền tệ - HKD / GNF Đảo
HK$
=
FG
07/10/2024 3:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/GNF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FG 1.109,01 FG 1.117,48 0,60%
3 tháng FG 1.098,33 FG 1.117,48 1,34%
1 năm FG 1.089,66 FG 1.117,48 2,07%
2 năm FG 1.083,01 FG 1.124,67 0,92%
3 năm FG 1.083,01 FG 1.255,52 10,82%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và franc Guinea

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea

Bảng quy đổi giá

Đô la Hồng Kông (HKD)Franc Guinea (GNF)
HK$ 1FG 1.110,83
HK$ 5FG 5.554,17
HK$ 10FG 11.108
HK$ 25FG 27.771
HK$ 50FG 55.542
HK$ 100FG 111.083
HK$ 250FG 277.708
HK$ 500FG 555.417
HK$ 1.000FG 1.110.834
HK$ 5.000FG 5.554.168
HK$ 10.000FG 11.108.335
HK$ 25.000FG 27.770.839
HK$ 50.000FG 55.541.677
HK$ 100.000FG 111.083.355
HK$ 500.000FG 555.416.773