Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/GNF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FG 1.109,01 | FG 1.117,48 | 0,60% |
3 tháng | FG 1.098,33 | FG 1.117,48 | 1,34% |
1 năm | FG 1.089,66 | FG 1.117,48 | 2,07% |
2 năm | FG 1.083,01 | FG 1.124,67 | 0,92% |
3 năm | FG 1.083,01 | FG 1.255,52 | 10,82% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và franc Guinea
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea
Bảng quy đổi giá
Đô la Hồng Kông (HKD) | Franc Guinea (GNF) |
HK$ 1 | FG 1.110,83 |
HK$ 5 | FG 5.554,17 |
HK$ 10 | FG 11.108 |
HK$ 25 | FG 27.771 |
HK$ 50 | FG 55.542 |
HK$ 100 | FG 111.083 |
HK$ 250 | FG 277.708 |
HK$ 500 | FG 555.417 |
HK$ 1.000 | FG 1.110.834 |
HK$ 5.000 | FG 5.554.168 |
HK$ 10.000 | FG 11.108.335 |
HK$ 25.000 | FG 27.770.839 |
HK$ 50.000 | FG 55.541.677 |
HK$ 100.000 | FG 111.083.355 |
HK$ 500.000 | FG 555.416.773 |