Công cụ quy đổi tiền tệ - HKD / HNL Đảo
HK$
=
L
07/10/2024 3:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/HNL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 3,1598 L 3,2181 1,04%
3 tháng L 3,1544 L 3,2181 1,47%
1 năm L 3,1312 L 3,2181 2,34%
2 năm L 3,1060 L 3,2181 1,65%
3 năm L 3,0792 L 3,2181 3,97%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và lempira Honduras

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras

Bảng quy đổi giá

Đô la Hồng Kông (HKD)Lempira Honduras (HNL)
HK$ 1L 3,2164
HK$ 5L 16,082
HK$ 10L 32,164
HK$ 25L 80,410
HK$ 50L 160,82
HK$ 100L 321,64
HK$ 250L 804,10
HK$ 500L 1.608,19
HK$ 1.000L 3.216,39
HK$ 5.000L 16.082
HK$ 10.000L 32.164
HK$ 25.000L 80.410
HK$ 50.000L 160.819
HK$ 100.000L 321.639
HK$ 500.000L 1.608.194