Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/HNL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 3,1598 | L 3,2181 | 1,04% |
3 tháng | L 3,1544 | L 3,2181 | 1,47% |
1 năm | L 3,1312 | L 3,2181 | 2,34% |
2 năm | L 3,1060 | L 3,2181 | 1,65% |
3 năm | L 3,0792 | L 3,2181 | 3,97% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và lempira Honduras
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Bảng quy đổi giá
Đô la Hồng Kông (HKD) | Lempira Honduras (HNL) |
HK$ 1 | L 3,2164 |
HK$ 5 | L 16,082 |
HK$ 10 | L 32,164 |
HK$ 25 | L 80,410 |
HK$ 50 | L 160,82 |
HK$ 100 | L 321,64 |
HK$ 250 | L 804,10 |
HK$ 500 | L 1.608,19 |
HK$ 1.000 | L 3.216,39 |
HK$ 5.000 | L 16.082 |
HK$ 10.000 | L 32.164 |
HK$ 25.000 | L 80.410 |
HK$ 50.000 | L 160.819 |
HK$ 100.000 | L 321.639 |
HK$ 500.000 | L 1.608.194 |