Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/HUF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Ft 45,315 | Ft 47,202 | 2,74% |
3 tháng | Ft 45,243 | Ft 47,202 | 1,03% |
1 năm | Ft 43,976 | Ft 47,733 | 0,08% |
2 năm | Ft 42,519 | Ft 56,648 | 15,90% |
3 năm | Ft 39,603 | Ft 56,648 | 18,01% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và forint Hungary
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Bảng quy đổi giá
Đô la Hồng Kông (HKD) | Forint Hungary (HUF) |
HK$ 1 | Ft 47,206 |
HK$ 5 | Ft 236,03 |
HK$ 10 | Ft 472,06 |
HK$ 25 | Ft 1.180,14 |
HK$ 50 | Ft 2.360,28 |
HK$ 100 | Ft 4.720,55 |
HK$ 250 | Ft 11.801 |
HK$ 500 | Ft 23.603 |
HK$ 1.000 | Ft 47.206 |
HK$ 5.000 | Ft 236.028 |
HK$ 10.000 | Ft 472.055 |
HK$ 25.000 | Ft 1.180.138 |
HK$ 50.000 | Ft 2.360.277 |
HK$ 100.000 | Ft 4.720.553 |
HK$ 500.000 | Ft 23.602.766 |