Công cụ quy đổi tiền tệ - HKD / HUF Đảo
HK$
=
Ft
07/10/2024 3:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/HUF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ft 45,315 Ft 47,202 2,74%
3 tháng Ft 45,243 Ft 47,202 1,03%
1 năm Ft 43,976 Ft 47,733 0,08%
2 năm Ft 42,519 Ft 56,648 15,90%
3 năm Ft 39,603 Ft 56,648 18,01%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và forint Hungary

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary

Bảng quy đổi giá

Đô la Hồng Kông (HKD)Forint Hungary (HUF)
HK$ 1Ft 47,206
HK$ 5Ft 236,03
HK$ 10Ft 472,06
HK$ 25Ft 1.180,14
HK$ 50Ft 2.360,28
HK$ 100Ft 4.720,55
HK$ 250Ft 11.801
HK$ 500Ft 23.603
HK$ 1.000Ft 47.206
HK$ 5.000Ft 236.028
HK$ 10.000Ft 472.055
HK$ 25.000Ft 1.180.138
HK$ 50.000Ft 2.360.277
HK$ 100.000Ft 4.720.553
HK$ 500.000Ft 23.602.766