Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/IDR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Rp 1.941,43 | Rp 2.028,64 | 2,20% |
3 tháng | Rp 1.941,43 | Rp 2.090,75 | 2,70% |
1 năm | Rp 1.941,43 | Rp 2.113,62 | 1,14% |
2 năm | Rp 1.865,42 | Rp 2.113,62 | 3,84% |
3 năm | Rp 1.800,45 | Rp 2.113,62 | 10,96% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và rupiah Indonesia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Bảng quy đổi giá
Đô la Hồng Kông (HKD) | Rupiah Indonesia (IDR) |
HK$ 1 | Rp 2.024,47 |
HK$ 5 | Rp 10.122 |
HK$ 10 | Rp 20.245 |
HK$ 25 | Rp 50.612 |
HK$ 50 | Rp 101.224 |
HK$ 100 | Rp 202.447 |
HK$ 250 | Rp 506.118 |
HK$ 500 | Rp 1.012.236 |
HK$ 1.000 | Rp 2.024.471 |
HK$ 5.000 | Rp 10.122.356 |
HK$ 10.000 | Rp 20.244.711 |
HK$ 25.000 | Rp 50.611.778 |
HK$ 50.000 | Rp 101.223.556 |
HK$ 100.000 | Rp 202.447.111 |
HK$ 500.000 | Rp 1.012.235.556 |