Công cụ quy đổi tiền tệ - HKD / IDR Đảo
HK$
=
Rp
07/10/2024 3:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/IDR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Rp 1.941,43 Rp 2.028,64 2,20%
3 tháng Rp 1.941,43 Rp 2.090,75 2,70%
1 năm Rp 1.941,43 Rp 2.113,62 1,14%
2 năm Rp 1.865,42 Rp 2.113,62 3,84%
3 năm Rp 1.800,45 Rp 2.113,62 10,96%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và rupiah Indonesia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia

Bảng quy đổi giá

Đô la Hồng Kông (HKD)Rupiah Indonesia (IDR)
HK$ 1Rp 2.024,47
HK$ 5Rp 10.122
HK$ 10Rp 20.245
HK$ 25Rp 50.612
HK$ 50Rp 101.224
HK$ 100Rp 202.447
HK$ 250Rp 506.118
HK$ 500Rp 1.012.236
HK$ 1.000Rp 2.024.471
HK$ 5.000Rp 10.122.356
HK$ 10.000Rp 20.244.711
HK$ 25.000Rp 50.611.778
HK$ 50.000Rp 101.223.556
HK$ 100.000Rp 202.447.111
HK$ 500.000Rp 1.012.235.556