Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/MOP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | MOP$ 1,0292 | MOP$ 1,0359 | 0,31% |
3 tháng | MOP$ 1,0239 | MOP$ 1,0359 | 0,45% |
1 năm | MOP$ 1,0228 | MOP$ 1,0423 | 0,62% |
2 năm | MOP$ 1,0139 | MOP$ 1,0434 | 0,13% |
3 năm | MOP$ 1,0139 | MOP$ 1,0490 | 0,51% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và pataca Ma Cao
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao
Bảng quy đổi giá
Đô la Hồng Kông (HKD) | Pataca Ma Cao (MOP) |
HK$ 1 | MOP$ 1,0296 |
HK$ 5 | MOP$ 5,1480 |
HK$ 10 | MOP$ 10,296 |
HK$ 25 | MOP$ 25,740 |
HK$ 50 | MOP$ 51,480 |
HK$ 100 | MOP$ 102,96 |
HK$ 250 | MOP$ 257,40 |
HK$ 500 | MOP$ 514,80 |
HK$ 1.000 | MOP$ 1.029,60 |
HK$ 5.000 | MOP$ 5.148,02 |
HK$ 10.000 | MOP$ 10.296 |
HK$ 25.000 | MOP$ 25.740 |
HK$ 50.000 | MOP$ 51.480 |
HK$ 100.000 | MOP$ 102.960 |
HK$ 500.000 | MOP$ 514.802 |