Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/MXN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Mex$ 2,4475 | Mex$ 2,5575 | 2,85% |
3 tháng | Mex$ 2,2669 | Mex$ 2,5683 | 7,29% |
1 năm | Mex$ 2,0804 | Mex$ 2,5683 | 6,25% |
2 năm | Mex$ 2,0804 | Mex$ 2,5683 | 2,61% |
3 năm | Mex$ 2,0804 | Mex$ 2,8015 | 6,39% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và peso Mexico
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Bảng quy đổi giá
Đô la Hồng Kông (HKD) | Peso Mexico (MXN) |
HK$ 1 | Mex$ 2,4931 |
HK$ 5 | Mex$ 12,466 |
HK$ 10 | Mex$ 24,931 |
HK$ 25 | Mex$ 62,328 |
HK$ 50 | Mex$ 124,66 |
HK$ 100 | Mex$ 249,31 |
HK$ 250 | Mex$ 623,28 |
HK$ 500 | Mex$ 1.246,57 |
HK$ 1.000 | Mex$ 2.493,13 |
HK$ 5.000 | Mex$ 12.466 |
HK$ 10.000 | Mex$ 24.931 |
HK$ 25.000 | Mex$ 62.328 |
HK$ 50.000 | Mex$ 124.657 |
HK$ 100.000 | Mex$ 249.313 |
HK$ 500.000 | Mex$ 1.246.567 |