Công cụ quy đổi tiền tệ - HKD / MXN Đảo
HK$
=
Mex$
07/10/2024 3:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/MXN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Mex$ 2,4475 Mex$ 2,5575 2,85%
3 tháng Mex$ 2,2669 Mex$ 2,5683 7,29%
1 năm Mex$ 2,0804 Mex$ 2,5683 6,25%
2 năm Mex$ 2,0804 Mex$ 2,5683 2,61%
3 năm Mex$ 2,0804 Mex$ 2,8015 6,39%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và peso Mexico

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico

Bảng quy đổi giá

Đô la Hồng Kông (HKD)Peso Mexico (MXN)
HK$ 1Mex$ 2,4931
HK$ 5Mex$ 12,466
HK$ 10Mex$ 24,931
HK$ 25Mex$ 62,328
HK$ 50Mex$ 124,66
HK$ 100Mex$ 249,31
HK$ 250Mex$ 623,28
HK$ 500Mex$ 1.246,57
HK$ 1.000Mex$ 2.493,13
HK$ 5.000Mex$ 12.466
HK$ 10.000Mex$ 24.931
HK$ 25.000Mex$ 62.328
HK$ 50.000Mex$ 124.657
HK$ 100.000Mex$ 249.313
HK$ 500.000Mex$ 1.246.567