Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/MYR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RM 0,5305 | RM 0,5607 | 1,65% |
3 tháng | RM 0,5305 | RM 0,6031 | 8,57% |
1 năm | RM 0,5305 | RM 0,6134 | 8,75% |
2 năm | RM 0,5305 | RM 0,6134 | 6,91% |
3 năm | RM 0,5286 | RM 0,6134 | 2,64% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và ringgit Malaysia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Bảng quy đổi giá
Đô la Hồng Kông (HKD) | Ringgit Malaysia (MYR) |
HK$ 1 | RM 0,5515 |
HK$ 5 | RM 2,7574 |
HK$ 10 | RM 5,5147 |
HK$ 25 | RM 13,787 |
HK$ 50 | RM 27,574 |
HK$ 100 | RM 55,147 |
HK$ 250 | RM 137,87 |
HK$ 500 | RM 275,74 |
HK$ 1.000 | RM 551,47 |
HK$ 5.000 | RM 2.757,36 |
HK$ 10.000 | RM 5.514,73 |
HK$ 25.000 | RM 13.787 |
HK$ 50.000 | RM 27.574 |
HK$ 100.000 | RM 55.147 |
HK$ 500.000 | RM 275.736 |