Công cụ quy đổi tiền tệ - HKD / MYR Đảo
HK$
=
RM
07/10/2024 3:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/MYR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RM 0,5305 RM 0,5607 1,65%
3 tháng RM 0,5305 RM 0,6031 8,57%
1 năm RM 0,5305 RM 0,6134 8,75%
2 năm RM 0,5305 RM 0,6134 6,91%
3 năm RM 0,5286 RM 0,6134 2,64%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và ringgit Malaysia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia

Bảng quy đổi giá

Đô la Hồng Kông (HKD)Ringgit Malaysia (MYR)
HK$ 1RM 0,5515
HK$ 5RM 2,7574
HK$ 10RM 5,5147
HK$ 25RM 13,787
HK$ 50RM 27,574
HK$ 100RM 55,147
HK$ 250RM 137,87
HK$ 500RM 275,74
HK$ 1.000RM 551,47
HK$ 5.000RM 2.757,36
HK$ 10.000RM 5.514,73
HK$ 25.000RM 13.787
HK$ 50.000RM 27.574
HK$ 100.000RM 55.147
HK$ 500.000RM 275.736