Công cụ quy đổi tiền tệ - HKD / NGN Đảo
HK$
=
07/10/2024 3:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/NGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 209,13 215,77 1,43%
3 tháng 196,65 215,77 7,86%
1 năm 96,931 215,77 118,32%
2 năm 55,006 215,77 283,10%
3 năm 52,444 215,77 301,70%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và naira Nigeria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria

Bảng quy đổi giá

Đô la Hồng Kông (HKD)Naira Nigeria (NGN)
HK$ 1 211,90
HK$ 5 1.059,52
HK$ 10 2.119,04
HK$ 25 5.297,60
HK$ 50 10.595
HK$ 100 21.190
HK$ 250 52.976
HK$ 500 105.952
HK$ 1.000 211.904
HK$ 5.000 1.059.520
HK$ 10.000 2.119.040
HK$ 25.000 5.297.601
HK$ 50.000 10.595.201
HK$ 100.000 21.190.403
HK$ 500.000 105.952.013