Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/NGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₦ 209,13 | ₦ 215,77 | 1,43% |
3 tháng | ₦ 196,65 | ₦ 215,77 | 7,86% |
1 năm | ₦ 96,931 | ₦ 215,77 | 118,32% |
2 năm | ₦ 55,006 | ₦ 215,77 | 283,10% |
3 năm | ₦ 52,444 | ₦ 215,77 | 301,70% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và naira Nigeria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Bảng quy đổi giá
Đô la Hồng Kông (HKD) | Naira Nigeria (NGN) |
HK$ 1 | ₦ 211,90 |
HK$ 5 | ₦ 1.059,52 |
HK$ 10 | ₦ 2.119,04 |
HK$ 25 | ₦ 5.297,60 |
HK$ 50 | ₦ 10.595 |
HK$ 100 | ₦ 21.190 |
HK$ 250 | ₦ 52.976 |
HK$ 500 | ₦ 105.952 |
HK$ 1.000 | ₦ 211.904 |
HK$ 5.000 | ₦ 1.059.520 |
HK$ 10.000 | ₦ 2.119.040 |
HK$ 25.000 | ₦ 5.297.601 |
HK$ 50.000 | ₦ 10.595.201 |
HK$ 100.000 | ₦ 21.190.403 |
HK$ 500.000 | ₦ 105.952.013 |