Công cụ quy đổi tiền tệ - HKD / NOK Đảo
HK$
=
kr
07/10/2024 3:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/NOK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 1,3386 kr 1,3883 1,37%
3 tháng kr 1,3386 kr 1,4228 1,05%
1 năm kr 1,2929 kr 1,4380 1,65%
2 năm kr 1,2522 kr 1,4380 0,61%
3 năm kr 1,0688 kr 1,4380 24,73%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và krone Na Uy

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

Bảng quy đổi giá

Đô la Hồng Kông (HKD)Krone Na Uy (NOK)
HK$ 1kr 1,3685
HK$ 5kr 6,8425
HK$ 10kr 13,685
HK$ 25kr 34,212
HK$ 50kr 68,425
HK$ 100kr 136,85
HK$ 250kr 342,12
HK$ 500kr 684,25
HK$ 1.000kr 1.368,50
HK$ 5.000kr 6.842,49
HK$ 10.000kr 13.685
HK$ 25.000kr 34.212
HK$ 50.000kr 68.425
HK$ 100.000kr 136.850
HK$ 500.000kr 684.249