Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/PAB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | B/. 0,1282 | B/. 0,1288 | 0,38% |
3 tháng | B/. 0,1280 | B/. 0,1288 | 0,56% |
1 năm | B/. 0,1276 | B/. 0,1288 | 0,81% |
2 năm | B/. 0,1274 | B/. 0,1288 | 1,07% |
3 năm | B/. 0,1274 | B/. 0,1288 | 0,24% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và balboa Panama
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Balboa Panama
Mã tiền tệ: PAB
Biểu tượng tiền tệ: B/.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Panama
Bảng quy đổi giá
Đô la Hồng Kông (HKD) | Balboa Panama (PAB) |
HK$ 100 | B/. 12,876 |
HK$ 500 | B/. 64,379 |
HK$ 1.000 | B/. 128,76 |
HK$ 2.500 | B/. 321,90 |
HK$ 5.000 | B/. 643,79 |
HK$ 10.000 | B/. 1.287,58 |
HK$ 25.000 | B/. 3.218,96 |
HK$ 50.000 | B/. 6.437,92 |
HK$ 100.000 | B/. 12.876 |
HK$ 500.000 | B/. 64.379 |
HK$ 1.000.000 | B/. 128.758 |
HK$ 2.500.000 | B/. 321.896 |
HK$ 5.000.000 | B/. 643.792 |
HK$ 10.000.000 | B/. 1.287.585 |
HK$ 50.000.000 | B/. 6.437.925 |