Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/RON)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RON 0,5713 | RON 0,5844 | 1,13% |
3 tháng | RON 0,5713 | RON 0,5903 | 0,64% |
1 năm | RON 0,5713 | RON 0,6032 | 3,02% |
2 năm | RON 0,5616 | RON 0,6492 | 9,99% |
3 năm | RON 0,5460 | RON 0,6585 | 6,30% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và leu Romania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Bảng quy đổi giá
Đô la Hồng Kông (HKD) | Leu Romania (RON) |
HK$ 1 | RON 0,5840 |
HK$ 5 | RON 2,9198 |
HK$ 10 | RON 5,8396 |
HK$ 25 | RON 14,599 |
HK$ 50 | RON 29,198 |
HK$ 100 | RON 58,396 |
HK$ 250 | RON 145,99 |
HK$ 500 | RON 291,98 |
HK$ 1.000 | RON 583,96 |
HK$ 5.000 | RON 2.919,79 |
HK$ 10.000 | RON 5.839,58 |
HK$ 25.000 | RON 14.599 |
HK$ 50.000 | RON 29.198 |
HK$ 100.000 | RON 58.396 |
HK$ 500.000 | RON 291.979 |