Công cụ quy đổi tiền tệ - HKD / RON Đảo
HK$
=
RON
07/10/2024 3:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/RON)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RON 0,5713 RON 0,5844 1,13%
3 tháng RON 0,5713 RON 0,5903 0,64%
1 năm RON 0,5713 RON 0,6032 3,02%
2 năm RON 0,5616 RON 0,6492 9,99%
3 năm RON 0,5460 RON 0,6585 6,30%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và leu Romania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România

Bảng quy đổi giá

Đô la Hồng Kông (HKD)Leu Romania (RON)
HK$ 1RON 0,5840
HK$ 5RON 2,9198
HK$ 10RON 5,8396
HK$ 25RON 14,599
HK$ 50RON 29,198
HK$ 100RON 58,396
HK$ 250RON 145,99
HK$ 500RON 291,98
HK$ 1.000RON 583,96
HK$ 5.000RON 2.919,79
HK$ 10.000RON 5.839,58
HK$ 25.000RON 14.599
HK$ 50.000RON 29.198
HK$ 100.000RON 58.396
HK$ 500.000RON 291.979