Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/RWF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FRw 170,05 | FRw 175,35 | 1,53% |
3 tháng | FRw 167,30 | FRw 175,35 | 3,86% |
1 năm | FRw 155,07 | FRw 175,35 | 12,99% |
2 năm | FRw 133,39 | FRw 175,35 | 28,52% |
3 năm | FRw 128,86 | FRw 175,35 | 34,27% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và franc Rwanda
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Franc Rwanda
Mã tiền tệ: RWF
Biểu tượng tiền tệ: FRw, RF, R₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Rwanda
Bảng quy đổi giá
Đô la Hồng Kông (HKD) | Franc Rwanda (RWF) |
HK$ 1 | FRw 171,90 |
HK$ 5 | FRw 859,48 |
HK$ 10 | FRw 1.718,95 |
HK$ 25 | FRw 4.297,38 |
HK$ 50 | FRw 8.594,77 |
HK$ 100 | FRw 17.190 |
HK$ 250 | FRw 42.974 |
HK$ 500 | FRw 85.948 |
HK$ 1.000 | FRw 171.895 |
HK$ 5.000 | FRw 859.477 |
HK$ 10.000 | FRw 1.718.953 |
HK$ 25.000 | FRw 4.297.383 |
HK$ 50.000 | FRw 8.594.766 |
HK$ 100.000 | FRw 17.189.531 |
HK$ 500.000 | FRw 85.947.657 |