Công cụ quy đổi tiền tệ - HKD / RWF Đảo
HK$
=
FRw
07/10/2024 3:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/RWF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FRw 170,05 FRw 175,35 1,53%
3 tháng FRw 167,30 FRw 175,35 3,86%
1 năm FRw 155,07 FRw 175,35 12,99%
2 năm FRw 133,39 FRw 175,35 28,52%
3 năm FRw 128,86 FRw 175,35 34,27%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và franc Rwanda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Franc Rwanda
Mã tiền tệ: RWF
Biểu tượng tiền tệ: FRw, RF, R₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Rwanda

Bảng quy đổi giá

Đô la Hồng Kông (HKD)Franc Rwanda (RWF)
HK$ 1FRw 171,90
HK$ 5FRw 859,48
HK$ 10FRw 1.718,95
HK$ 25FRw 4.297,38
HK$ 50FRw 8.594,77
HK$ 100FRw 17.190
HK$ 250FRw 42.974
HK$ 500FRw 85.948
HK$ 1.000FRw 171.895
HK$ 5.000FRw 859.477
HK$ 10.000FRw 1.718.953
HK$ 25.000FRw 4.297.383
HK$ 50.000FRw 8.594.766
HK$ 100.000FRw 17.189.531
HK$ 500.000FRw 85.947.657