Công cụ quy đổi tiền tệ - HKD / SDG Đảo
HK$
=
SD
07/10/2024 3:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/SDG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SD 77,095 SD 77,479 0,38%
3 tháng SD 75,024 SD 77,479 0,64%
1 năm SD 70,043 SD 77,479 0,81%
2 năm SD 57,328 SD 77,479 6,28%
3 năm SD 56,068 SD 77,479 36,87%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và bảng Sudan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Bảng Sudan
Mã tiền tệ: SDG
Biểu tượng tiền tệ: ج.س, SD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sudan

Bảng quy đổi giá

Đô la Hồng Kông (HKD)Bảng Sudan (SDG)
HK$ 1SD 77,448
HK$ 5SD 387,24
HK$ 10SD 774,48
HK$ 25SD 1.936,21
HK$ 50SD 3.872,41
HK$ 100SD 7.744,82
HK$ 250SD 19.362
HK$ 500SD 38.724
HK$ 1.000SD 77.448
HK$ 5.000SD 387.241
HK$ 10.000SD 774.482
HK$ 25.000SD 1.936.206
HK$ 50.000SD 3.872.412
HK$ 100.000SD 7.744.824
HK$ 500.000SD 38.724.121