Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/THB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ฿ 4,1521 | ฿ 4,3570 | 1,12% |
3 tháng | ฿ 4,1521 | ฿ 4,6641 | 7,63% |
1 năm | ฿ 4,1521 | ฿ 4,7496 | 9,11% |
2 năm | ฿ 4,1521 | ฿ 4,8875 | 10,82% |
3 năm | ฿ 4,1170 | ฿ 4,8875 | 0,98% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và baht Thái
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Bảng quy đổi giá
Đô la Hồng Kông (HKD) | Baht Thái (THB) |
HK$ 1 | ฿ 4,3117 |
HK$ 5 | ฿ 21,558 |
HK$ 10 | ฿ 43,117 |
HK$ 25 | ฿ 107,79 |
HK$ 50 | ฿ 215,58 |
HK$ 100 | ฿ 431,17 |
HK$ 250 | ฿ 1.077,92 |
HK$ 500 | ฿ 2.155,84 |
HK$ 1.000 | ฿ 4.311,67 |
HK$ 5.000 | ฿ 21.558 |
HK$ 10.000 | ฿ 43.117 |
HK$ 25.000 | ฿ 107.792 |
HK$ 50.000 | ฿ 215.584 |
HK$ 100.000 | ฿ 431.167 |
HK$ 500.000 | ฿ 2.155.836 |