Công cụ quy đổi tiền tệ - HKD / THB Đảo
HK$
=
฿
07/10/2024 3:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/THB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ฿ 4,1521 ฿ 4,3570 1,12%
3 tháng ฿ 4,1521 ฿ 4,6641 7,63%
1 năm ฿ 4,1521 ฿ 4,7496 9,11%
2 năm ฿ 4,1521 ฿ 4,8875 10,82%
3 năm ฿ 4,1170 ฿ 4,8875 0,98%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và baht Thái

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan

Bảng quy đổi giá

Đô la Hồng Kông (HKD)Baht Thái (THB)
HK$ 1฿ 4,3117
HK$ 5฿ 21,558
HK$ 10฿ 43,117
HK$ 25฿ 107,79
HK$ 50฿ 215,58
HK$ 100฿ 431,17
HK$ 250฿ 1.077,92
HK$ 500฿ 2.155,84
HK$ 1.000฿ 4.311,67
HK$ 5.000฿ 21.558
HK$ 10.000฿ 43.117
HK$ 25.000฿ 107.792
HK$ 50.000฿ 215.584
HK$ 100.000฿ 431.167
HK$ 500.000฿ 2.155.836