Công cụ quy đổi tiền tệ - HKD / TRY Đảo
HK$
=
07/10/2024 3:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/TRY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 4,3539 4,4122 0,98%
3 tháng 4,1882 4,4122 5,30%
1 năm 3,5376 4,4122 24,66%
2 năm 2,3663 4,4122 86,31%
3 năm 1,1465 4,4122 284,67%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và lira Thổ Nhĩ Kỳ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: , TL
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp

Bảng quy đổi giá

Đô la Hồng Kông (HKD)Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
HK$ 1 4,4123
HK$ 5 22,061
HK$ 10 44,123
HK$ 25 110,31
HK$ 50 220,61
HK$ 100 441,23
HK$ 250 1.103,06
HK$ 500 2.206,13
HK$ 1.000 4.412,26
HK$ 5.000 22.061
HK$ 10.000 44.123
HK$ 25.000 110.306
HK$ 50.000 220.613
HK$ 100.000 441.226
HK$ 500.000 2.206.129