Công cụ quy đổi tiền tệ - HKD / UGX Đảo
HK$
=
USh
07/10/2024 3:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/UGX)

ThấpCaoBiến động
1 tháng USh 472,23 USh 477,47 0,60%
3 tháng USh 472,23 USh 479,15 0,19%
1 năm USh 471,38 USh 505,09 0,60%
2 năm USh 459,66 USh 505,09 3,00%
3 năm USh 441,59 USh 505,09 3,52%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và shilling Uganda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda

Bảng quy đổi giá

Đô la Hồng Kông (HKD)Shilling Uganda (UGX)
HK$ 1USh 472,99
HK$ 5USh 2.364,96
HK$ 10USh 4.729,93
HK$ 25USh 11.825
HK$ 50USh 23.650
HK$ 100USh 47.299
HK$ 250USh 118.248
HK$ 500USh 236.496
HK$ 1.000USh 472.993
HK$ 5.000USh 2.364.963
HK$ 10.000USh 4.729.925
HK$ 25.000USh 11.824.813
HK$ 50.000USh 23.649.626
HK$ 100.000USh 47.299.251
HK$ 500.000USh 236.496.257