Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/UGX)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | USh 472,23 | USh 477,47 | 0,60% |
3 tháng | USh 472,23 | USh 479,15 | 0,19% |
1 năm | USh 471,38 | USh 505,09 | 0,60% |
2 năm | USh 459,66 | USh 505,09 | 3,00% |
3 năm | USh 441,59 | USh 505,09 | 3,52% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và shilling Uganda
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Bảng quy đổi giá
Đô la Hồng Kông (HKD) | Shilling Uganda (UGX) |
HK$ 1 | USh 472,99 |
HK$ 5 | USh 2.364,96 |
HK$ 10 | USh 4.729,93 |
HK$ 25 | USh 11.825 |
HK$ 50 | USh 23.650 |
HK$ 100 | USh 47.299 |
HK$ 250 | USh 118.248 |
HK$ 500 | USh 236.496 |
HK$ 1.000 | USh 472.993 |
HK$ 5.000 | USh 2.364.963 |
HK$ 10.000 | USh 4.729.925 |
HK$ 25.000 | USh 11.824.813 |
HK$ 50.000 | USh 23.649.626 |
HK$ 100.000 | USh 47.299.251 |
HK$ 500.000 | USh 236.496.257 |